nằm im lìn: * thngữ|- to lie dormant … [Đọc thêm...] vềNằm im lìn tiếng Anh là gì?
Đòi hỏi sự rán sức tiếng Anh là gì?
đòi hỏi sự rán sức: * ttừ|- strenuous … [Đọc thêm...] vềĐòi hỏi sự rán sức tiếng Anh là gì?
Cập kênh tiếng Anh là gì?
cập kênh: * ttừ|- uneven; unsteady; shaky|= bộ ván cập kênh the boards of the plank-bed were unevenly placed … [Đọc thêm...] vềCập kênh tiếng Anh là gì?
Bài đồng ca tiếng Anh là gì?
bài đồng ca: * dtừ|- plain-song … [Đọc thêm...] vềBài đồng ca tiếng Anh là gì?
Khu vực vui chơi tiếng Anh là gì?
khu vực vui chơi: * play area … [Đọc thêm...] vềKhu vực vui chơi tiếng Anh là gì?
Trăng mờ tiếng Anh là gì?
trăng mờ: * a dim moon … [Đọc thêm...] vềTrăng mờ tiếng Anh là gì?
Nước ai-len tiếng Anh là gì?
nước ai-len: * thngữ|- emerald isle … [Đọc thêm...] vềNước ai-len tiếng Anh là gì?
Điện tín rađiô tiếng Anh là gì?
điện tín rađiô: * dtừ|- radiotelegram … [Đọc thêm...] vềĐiện tín rađiô tiếng Anh là gì?
Kiệm bạc tiếng Anh là gì?
kiệm bạc: * modest … [Đọc thêm...] vềKiệm bạc tiếng Anh là gì?
Knotted là gì?
@knotted* tính từ- có mấu- đầy mấu; xương xẩu@knot /nɔt/* danh từ- nút, nơ=to make a knot+ thắt nút, buộc nơ- (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn=to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp- điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...)- mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...)- nhóm, tốp (người); cụm; (cây)=to gather in knots+ họp lại thành … [Đọc thêm...] vềKnotted là gì?