Từ điển Anh - Việt: Snuffers có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@snuffers /''snʌfəz/* danh từ số nhiều- kéo cắt hoa đèn ((cũng) a pair of snuffers)', … [Đọc thêm...] vềSnuffers là gì?
Unspecified là gì?
Từ điển Anh - Việt: Unspecified có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@unspecified /'' n''spesifaid/* tính từ- không chỉ rõ, không nói rõ', … [Đọc thêm...] vềUnspecified là gì?
Miscibilities là gì?
Từ điển Anh - Việt: Miscibilities có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@miscibility /,misi''biliti/* danh từ- tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp', … [Đọc thêm...] vềMiscibilities là gì?
Vibraphonist là gì?
Từ điển Anh - Việt: Vibraphonist có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@vibraphonist- xem vibraphone', … [Đọc thêm...] vềVibraphonist là gì?
Người làm phép mê tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Người làm phép mê tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?người làm phép mê: * dtừ|- charmer … [Đọc thêm...] vềNgười làm phép mê tiếng Anh là gì?
Gieo gió gặt bão tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Gieo gió gặt bão tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?gieo gió gặt bão: * tục ngữ|- who sows the wind will reap the whirlwind; sow the wind and reap the whirlwind; we reap as we sow … [Đọc thêm...] vềGieo gió gặt bão tiếng Anh là gì?
Dụng cụ để khoan tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Dụng cụ để khoan tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?dụng cụ để khoan: * dtừ|- paddy … [Đọc thêm...] vềDụng cụ để khoan tiếng Anh là gì?
Điện thờ tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Điện thờ tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?điện thờ: * dtừ|- sanctuary; shrine … [Đọc thêm...] vềĐiện thờ tiếng Anh là gì?
Opisometer là gì?
Từ điển Anh - Việt: Opisometer có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@opisometer /,ɔpi''sɔmitə/* danh từ- cái đo đường cong', … [Đọc thêm...] vềOpisometer là gì?
Incompetent là gì?
Từ điển Anh - Việt: Incompetent có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@incompetent /in''kɔmpitənt/* tính từ- thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài=to be incompetent to do something+ không đủ khả năng làm việc gì- (pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý=incompetent evidence+ chứng cớ không có giá trị pháp lý* … [Đọc thêm...] vềIncompetent là gì?