Từ điển Anh - Việt: Phosphoresce có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@phosphoresce /,fɔsfə''res/* nội động từ- phát lân quang', … [Đọc thêm...] vềPhosphoresce là gì?
Ăn mặc tồi tàn tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Ăn mặc tồi tàn tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?ăn mặc tồi tàn: * to dress badly … [Đọc thêm...] vềĂn mặc tồi tàn tiếng Anh là gì?
Lời tố cáo kịch liệt tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Lời tố cáo kịch liệt tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?lời tố cáo kịch liệt: * dtừ|- invective … [Đọc thêm...] vềLời tố cáo kịch liệt tiếng Anh là gì?
Wen là gì?
Từ điển Anh - Việt: Wen có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@wen /wen/* danh từ- (y học) bướu giáp- (y học) u mỡ- (thông tục) thành phố quá đông đúc!the great wen- Luân đôn', … [Đọc thêm...] vềWen là gì?
Blackjacked là gì?
Từ điển Anh - Việt: Blackjacked có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@blackjack* danh từ- dùi cui của cảnh sát, … [Đọc thêm...] vềBlackjacked là gì?
Geologically là gì?
Từ điển Anh - Việt: Geologically có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@geologically* phó từ- về mặt địa chất, về phương diện địa chất, … [Đọc thêm...] vềGeologically là gì?
Incommuntability là gì?
Từ điển Anh - Việt: Incommuntability có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@incommuntability /''inkə,mju:tə''biliti/* danh từ- tính không thể thay thế, tính không thể thay đổi cho nhau', … [Đọc thêm...] vềIncommuntability là gì?
Kỷ tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Kỷ tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?kỷ: - small table|= kỷ chè khảm xà cừ a small mother-of-pearl inlaid tea-table|- the sixth heavenly stem; * địa lý period|= kỷ giu-ra jurassic period … [Đọc thêm...] vềKỷ tiếng Anh là gì?
Thấy lạnh tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Thấy lạnh tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?thấy lạnh: * nđtừ|- freeze … [Đọc thêm...] vềThấy lạnh tiếng Anh là gì?
Rách tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Rách tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?rách: * ttừ|- xem rách rưới|- torn|= giấy rách a torn piece of paper|- tattered, ragged, in rags, ill-clad, slatternly|= rách như xơ mướp not having a rag to one's back|= rách như tổ đỉa in rags and tatters … [Đọc thêm...] vềRách tiếng Anh là gì?