Từ điển Việt – Anh: Rách tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
rách: * ttừ|- xem rách rưới|- torn|= giấy rách a torn piece of paper|- tattered, ragged, in rags, ill-clad, slatternly|= rách như xơ mướp not having a rag to one’s back|= rách như tổ đỉa in rags and tatters
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.