@chiasmata /kaiæzmə/* danh từ, số nhiều chiasmata- sự giao thoa, sự bắt chéo@chiasma /kaiæzmə/* danh từ, số nhiều chiasmata- sự giao thoa, sự bắt chéo, … [Đọc thêm...] vềChiasmata Là Gì?
Counting-House Là Gì?
@counting-house /kauntiɳhaus/* danh từ- phòng tài vụ, … [Đọc thêm...] vềCounting-House Là Gì?
Amphora Là Gì?
@amphora /æmfərə/* danh từ, số nhiều (amphorae, amphoras)- vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã), … [Đọc thêm...] vềAmphora Là Gì?
Childless Là Gì?
@childless /tʃaildlis/* tính từ- không có con, … [Đọc thêm...] vềChildless Là Gì?
Aeronautics Là Gì?
@aeronautics /,eəreənɔ:tiks/* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)- hàng không học, … [Đọc thêm...] vềAeronautics Là Gì?
Begad Là Gì?
@begad /bigæd/* thán từ- trời ơi! trời đất ơi!, … [Đọc thêm...] vềBegad Là Gì?
Compressibility Là Gì?
@compressibility /kəm,presibiliti/* danh từ- tính nén được- (vật lý) hệ số nén@compressibility- tính nén được, … [Đọc thêm...] vềCompressibility Là Gì?
Bank-Note Là Gì?
@bank-note /bæɳknout/* danh từ- giấy bạc, … [Đọc thêm...] vềBank-Note Là Gì?
Ancon-Sheep Là Gì?
@ancon-sheep /æɳkɔnʃi:p/* danh từ- (động vật học) cừu ancon, … [Đọc thêm...] vềAncon-Sheep Là Gì?
Bower-Anchor Là Gì?
@bower-anchor /bauə,æɳkə/* danh từ- (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower-anchor), … [Đọc thêm...] vềBower-Anchor Là Gì?