* động từ
– phiêu lưu, mạo hiểm, liều
=to adventure to do something+ liều làm việc gì
=to adventure ones life+ liều mạng
– dám đi, dám đến (nơi nào…)
– dám tiến hành (cuộc kinh doanh…)
* danh từ
– sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
=stories of adventures+ những truyện phiêu lưu
– sự nguy hiểm, sự hiểm nghèo
– sự việc bất ngờ
=to meet with an adventure gặp+ một sự việc bất ngờ
– sự may rủi, sự tình cờ
=if, by adventure,you come across him+ nếu tình cờ anh có gặp hắn
– (thương nghiệp) sự đầu cơ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.