* danh từ, số nhiều tracheas, tracheae
– (giải phẫu) khí quản, ống khí
– (thực vật học) quản bào, tế bào ống
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Nếu bạn là kế toán thì không thể bỏ qua những bài chia sẻ về kiến thức và kinh nghiệm làm kế toán trên trang mạng kế toán ví dụ như the nao la chien luoc marketing muc tieu, su can thiet khi ban hanh luat thue gtgt chắc chắn những kiến thức bổ ích và thực tế này sẽ hỗ trợ rất nhiều trong công việc kế toán của bạn.
Leave a Reply