rộng lòng: – cũng như rộng lòng|- broad-minded, generous, forbearing, liberal, bountiful, magnanimous, high-minded; loose around the waist|= quần này rộng bụng quá, tôi phải thắt lưng these trousers are very loose around the waist, i’ll have to wear a belt
Rộng lòng tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Ghé miệng tiếng Anh là gì?
- Giá trị bổ dưỡng tiếng Anh là gì?
- Lệnh tộc tiếng Anh là gì?
- Tuyệt đích tiếng Anh là gì?
- Đỏ mặt tiếng Anh là gì?
- Người quay phim tiếng Anh là gì?
- Kẻ xúi giục bạo động chính trị tiếng Anh là gì?
- Bắt trượt tiếng Anh là gì?
- Tầm nã tiếng Anh là gì?
- Câu chuyện cảm động tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.