đi nghĩa vụ quân sự: – xem đi quân dịch|= không đủ tiêu chuẩn đi nghĩa vụ quân sự unfit for military service|= tình nguyện đi nghĩa vụ quân sự to volunteer for military service; to volunteer to join the army
Đi nghĩa vụ quân sự tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Mạch nhanh tiếng Anh là gì?
- Cảnh ngộ tiếng Anh là gì?
- Hiện ra mờ mờ tiếng Anh là gì?
- Cơ thể học tiếng Anh là gì?
- Dàn rộng ra tiếng Anh là gì?
- Chảy ồng ộc tiếng Anh là gì?
- Đối với trường hợp của tiếng Anh là gì?
- Rán sức chèo tiếng Anh là gì?
- Ương ương tiếng Anh là gì?
- Núm chuôi kiếm tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.