cầu: – ball|= tung hứng cầu to juggle with balls|- shuttlecock (sent forth and back by kicks); demand|= sự cân đối giữa cung và cầu a balance between demand and supply|= thị trường mà cung nhiều hơn cầu buyer’s market; buyers’ market|- bridge|= cầ
Cầu tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Kiểu hy-lạp tiếng Anh là gì?
- Rét mướt tiếng Anh là gì?
- Ghen tị tiếng Anh là gì?
- Xương hột đậu tiếng Anh là gì?
- Mở bằng cái khóa kéo tiếng Anh là gì?
- Văn chương điêu luyện tiếng Anh là gì?
- Thân thương tiếng Anh là gì?
- Úng tiếng Anh là gì?
- Hoàng thống tiếng Anh là gì?
- Hỗn loạn ghê gớm tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.