cầu: – ball|= tung hứng cầu to juggle with balls|- shuttlecock (sent forth and back by kicks); demand|= sự cân đối giữa cung và cầu a balance between demand and supply|= thị trường mà cung nhiều hơn cầu buyer’s market; buyers’ market|- bridge|= cầ
Cầu tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Song phần tiếng Anh là gì?
- Khó nói chuyện tiếng Anh là gì?
- Cắt ngang nhau tiếng Anh là gì?
- Ngựa nâu xám tiếng Anh là gì?
- Đối xử bằng bàn tay nhung tiếng Anh là gì?
- Khu cách ly tiếng Anh là gì?
- Hệ thống định giờ tiếng Anh là gì?
- Lời bẻ lại tiếng Anh là gì?
- Lao hạch tiếng Anh là gì?
- Tùng tùng tiếng Anh là gì?
Trả lời