đỏ mặt: – to blush; to flush; to crimson; to be red in the face|= đỏ mặt vì giận dữ to crimson with fury; to be apoplectic with fury; to be red with anger|= đỏ mặt vì ngượng to blush with shame; to be red with shame
Đỏ mặt tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Mạch nhanh tiếng Anh là gì?
- Đứa trẻ gầy tiếng Anh là gì?
- Giọng cao tiếng Anh là gì?
- Vai chai tiếng Anh là gì?
- Dàn thành tấm tiếng Anh là gì?
- Âm không kêu tiếng Anh là gì?
- Tướng pháp tiếng Anh là gì?
- Cơn đói cào ruột tiếng Anh là gì?
- Dáng đi oai vệ tiếng Anh là gì?
- Màu cá vàng tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.