cập kênh: * ttừ|- uneven; unsteady; shaky|= bộ ván cập kênh the boards of the plank-bed were unevenly placed
Cập kênh tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Theo đường chim bay tiếng Anh là gì?
- Áp đảo tiếng Anh là gì?
- Đến ngày tiếng Anh là gì?
- Dể tiếng Anh là gì?
- Bắt đầu giao chiến tiếng Anh là gì?
- Vòi tắm hương sen tiếng Anh là gì?
- Máy điện tâm đồ tiếng Anh là gì?
- Mất dạy tiếng Anh là gì?
- Lắm sãi không ai đóng cửa chùa tiếng Anh là gì?
- Giấy vân gỗ sồi tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.