* danh từ
– thanh nẹp
– (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
– bướu xương ngón treo (ngựa)
– (giải phẫu) (như) splinter-bone
* ngoại động từ
– bó (xương gãy) bằng nẹp
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.