@hard-handed /hɑ:dgreind/ * tính từ – có tay bị chai – khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc * tính từ – thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc – (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.