@muniments * danh từ (số nhiều) – giấy tờ, văn tự (lưu giữ để làm bằng chứng)@muniment * danh từ – thành trì/pháo đài – chứng từ/giấy chứng nhận về quyền hạn/quyền sở hữu…‘,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.