@swill /swil/ * danh từ – sự rửa, sự cọ – nước vo gạo (cho lợn ăn) – rượu loại tồi – (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù * động từ – cọ, rửa =to swill out a basin+ cọ một cái chậu – nốc ừng ực‘,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.