* ngoại động từ
– trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
=to administer the affairs of the state+ quản lý công việc nhà nước
– thi hành, thực hiện
=to administer justice+ thi hành công lý
– làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ
=to administer an oath to someone no end of remedies+ cho ai uống đủ mọi thứ thuốc
– đánh, giáng cho (đòn…)
=to administer a blow+ giáng cho một đòn
– phân tán, phân phối
=to administer relief among the poor+ phân phát cứu tế cho người nghèo
– cung cấp cho, cấp cho, cho (ai cái gì)
* nội động từ
– trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
– cung cấp, góp phần vào
=to administer to someones comfort+ góp phần trợ cấp làm cho cuộc sống của ai được an nhàn
@administer
– (Tech) quản lý, quản trị);
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.