* danh từ
– sự chú ý
=to pay attention to+ chú ý tới
=to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý
– sự chăm sóc
=to receive attention at a hospital+ được chăm sóc điều trị tại một bệnh viện
– (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
=to show attentions to somebody+ ân cần chu đáo với ai
– (quân sự) tư thế đứng nghiêm
=Attention!+ nghiêm!
=to come to (stand at) attention+ đứng nghiêm
!to pay attention
– (xem) pay
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.