* tính từ
– tham dự, có mặt
=attendant crowd+ đám đông có mặt
– đi theo, kèm theo
=famine and its attendant diseases+ nạn đói và những bệnh kèm theo nó
=attendant circumstances+ những trạng huống kèm theo
– (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu
* danh từ
– người phục vụ; người theo hầu
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.