@conservancy /kənsə:vənsi/ * danh từ – sự bảo vệ (của nhà nước đối với rừng, núi, sức khoẻ nhân dân…) =forest conservancy+ sự bảo vệ rừng – uỷ ban bảo vệ sông cảng,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.