Từ điển Anh – Việt: Flowery có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– có nhiều hoa, đầy hoa
=flowery fields+ cánh đồng đầy hoa
– văn hoa, hoa mỹ
=flowery language+ ngôn ngữ văn hoa
=flowery words+ lời lẽ hoa mỹ
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.