Từ điển Anh – Việt: Cerebellums có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– thuộc não; thuộc óc
=cerebellum haemorrhage+ sự chảy máu não
– (ngôn ngữ học) quặt lưỡi (âm)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.