Từ điển Anh – Việt: Labyrinthine có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– (thuộc) cung mê
– (thuộc) đường rối
– rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn
@labyrinthine
– (điều khiển học) (thuộc) mê lộ, đường rối‘,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.