Từ điển Việt – Anh: Bầu bĩnh tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
bầu bĩnh: * ttừ|- plump, chubby; well-nourished|= khuôn mặt bầu bĩnh a plump face|= má bầu bĩnh fat cheeks; plump cheeks
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.