Từ điển Việt – Anh: Chó má tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
chó má: * dtừ|- cur; cad; rascal; scoundrel|= quân chó má đến thế là cùng! they are curs and cads of the deepest dye
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.