Từ điển Việt – Anh: Ảm đạm tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
ảm đạm: – gloomy; dreary; sombre; cheerless; mournful|= một ngày mùa đông ảm đạm a dreary winter day|= bầu trời ảm đạm a gloomy sky
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
ảm đạm: – gloomy; dreary; sombre; cheerless; mournful|= một ngày mùa đông ảm đạm a dreary winter day|= bầu trời ảm đạm a gloomy sky
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.