Từ điển Việt – Anh: Óng ả tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
óng ả: * ttừ|- lissome|= dáng người cô ta óng ả her figuce is lissome|- slender in build, of slender build; burnished, glossy|= mái tóc óng ả burnished hair
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.