Từ điển Việt - Anh: Đổi tôn giáo tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?đổi tôn giáo: * ngđtừ|- reconvert … [Đọc thêm...] vềĐổi tôn giáo tiếng Anh là gì?
Vietnamese – English
Cảnh túng thiếu tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Cảnh túng thiếu tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?cảnh túng thiếu: * dtừ|- neediness, penury, want … [Đọc thêm...] vềCảnh túng thiếu tiếng Anh là gì?
Túi nhỏ ướp nước hoa tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Túi nhỏ ướp nước hoa tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?túi nhỏ ướp nước hoa: * dtừ|- sachet … [Đọc thêm...] vềTúi nhỏ ướp nước hoa tiếng Anh là gì?
Giờ bay tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Giờ bay tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?giờ bay: - flying time|= cách sài gòn ba giờ bay three hours' flying time from saigon … [Đọc thêm...] vềGiờ bay tiếng Anh là gì?
Người ngoan cố tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Người ngoan cố tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?người ngoan cố: * dtừ|- recalcitrant, bullet-head … [Đọc thêm...] vềNgười ngoan cố tiếng Anh là gì?
Giẹo giọ tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Giẹo giọ tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?giẹo giọ: - askew and deformed|= ảnh treo giẹo giọ to hang a picture askew and deformed … [Đọc thêm...] vềGiẹo giọ tiếng Anh là gì?
Đi khoan thai thong thả tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Đi khoan thai thong thả tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?đi khoan thai thong thả: * đtừ|- toddle|* nđtừ|- toddle … [Đọc thêm...] vềĐi khoan thai thong thả tiếng Anh là gì?
Dể tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Dể tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?dể: * despise, hold in contempt, disdain … [Đọc thêm...] vềDể tiếng Anh là gì?
Ăn cho đã tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Ăn cho đã tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?ăn cho đã: - to eat as much as one likes; to eat to one's heart's content; to eat one's fill … [Đọc thêm...] vềĂn cho đã tiếng Anh là gì?
Bát nháo tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bát nháo tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bát nháo: - topsy-turvy; higgledy-piggledy; disorderly; chaotic|= đồ đạc để bát nháo the furniture was topsy-turvy|= nơi bát nháo a bear garden … [Đọc thêm...] vềBát nháo tiếng Anh là gì?