* danh từ
– (thần thoại,thần học) con kỳ lân
– (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– (thần thoại,thần học) con kỳ lân
– (động vật học) kỳ lân biển ((cũng) unicorn-fish; unicorn-whale; sea-unicorn)
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp cả các ví dụ để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Powered by coiphat.com
Leave a Reply