* danh từ
– hàng, dây
=a row of trees+ một hàng cây
=to sit in a row+ ngồi thành hàng
– dãy nhà phố
– hàng ghế (trong rạp hát…)
=in the front row+ ở hàng ghế đầu
– hàng cây, luống (trong vườn)
!a hard row to hoe
– việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa
!it does not amount to a row of beans (pins)
– không đáng một trinh
!to hoe a big row
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng
!to hoe one”s [own] row
– tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ
!a new row to hoe
– một công việc mới
* danh từ
– cuộc đi chơi thuyền
=to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông
– sự chèo thuyền
* ngoại động từ
– chèo (thuyền,
chèo thuyền chở (hành khách qua sông…)
=to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông
– chèo đua với (ai)
– được trang bị (bao nhiêu) mái chèo
=a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo
* nội động từ
– chèo thuyền
– ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền
=to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền
=to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền
!to row down
– chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)
!to row out
– bắt chèo đến mệt nhoài
!to row over
– bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)
!to row against the flood (wind)
– làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
!to row dry
– chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước
* danh từ
– (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo
=to kick up (make) a row+ làm om lên
=what”s the row?+ việc gì mà om lên thế?
– cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn
=to have a row with someone+ đánh lộn với ai
– sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
=to get into a row+ bị khiển trách
* ngoại động từ
– khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai)
* nội động từ
– làm om sòm
– câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai…)
=to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai
@row
– hàng
– r. of a matrix hàng của một ma trận‘,
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.