Từ điển Anh – Việt: Trued có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– thật, thực, đúng, xác thực
=is the news true?+ tin ấy có thực không?
=to come true+ trở thành sự thật
– chân chính
=a true man+ một người chân chính
– thành khẩn, chân thành
– trung thành
=to be true to one”s fatherland+ trung với nước
=true to one”s promise+ trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa
– đúng, chính xác
=true description+ sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành
=true voice+ (âm nhạc) giọng đúng
=true to specimen+ đúng với mẫu hàng
– đúng chỗ
=is the wheel true?+ bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?
* phó từ
– thật, thực
=tell me true+ nói thật với tôi đi
– đúng
=to sing true+ hát đúng
=to aim true+ nhắm đúng
* danh từ
– (kỹ thuật) vị trí đúng
– sự lắp đúng chỗ
* ngoại động từ
– (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
=to true up a wheel+ điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.