Từ điển Anh – Việt: Trawls có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)
* nội động từ
– đánh lưới rà
* ngoại động từ
– kéo (lưới rà); giăng (lưới rà)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.