* danh từ
– quần áo, y phục
=national costume+ quần áo dân tộc
– cách ăn mặc, trang phục, phục sức
!costume ball
– buổi khiêu vũ cải trang
!costume jewellery
– đồ nữ trang giả
!costume piece (play)
– vở kịch có y phục lịch sử
* ngoại động từ
– mặc quần áo cho
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.