@rush /rʌʃ/* danh từ- (thông tục) cây bấc- vật vô giá trị=not worth a rush+ không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm=don''t care a rush+ cóc cần gì cả* danh từ- sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)=to make a rush at someone+ xông vào ai=to be swept by the rush of the river+ bị nước sông cuốn đi- sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...)=rush of armaments+ sự chạy đua … [Read more...] about Rush là gì?
R
Rowed là gì?
@row /rou/* danh từ- hàng, dây=a row of trees+ một hàng cây=to sit in a row+ ngồi thành hàng- dãy nhà phố- hàng ghế (trong rạp hát...)=in the front row+ ở hàng ghế đầu- hàng cây, luống (trong vườn)!a hard row to hoe- việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa!it does not amount to a row of beans (pins)- không đáng một trinh!to hoe a big row- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một … [Read more...] about Rowed là gì?
Rages là gì?
@rage /reidʤ/* danh từ- cơn thịnh nộ, cơn giận dữ=to fly inyo a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ=to be in a rage with someone+ nổi xung với ai- cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)=the rage of the wind+ cơn gió dữ dội=the rage of the sea+ biển động dữ dội=the rage of the battle+ cuộc chiến đấu ác liệt- tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái … [Read more...] about Rages là gì?
Rate card là gì?
Rate Card là một Danh từ, nói về một danh sách hiển thị giá mà các công ty truyền thông, các trang mạng tính phí cho từng loại dịch vụ quảng cáo khác nhau. Thông thường khi nhắc đến Rate Card người ta còn có thể hiểu là biểu giá, biểu mẫu đánh giá... Ex: The full-page advertisement is worth about $1,000 at rate card rates. (Theo như mức giá trong bảng giá, dịch vụ quảng cáo … [Read more...] about Rate card là gì?