@rosy /''rouzi/* tính từ- hồng, hồng hào=rosy cheeks+ má hồng- (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui=rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng', … [Read more...] about Rosy là gì?
R
Racket là gì?
@racket /''rækit/* danh từ- (như) racquet- tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo=to pick up a racket; to make a racket+ làm om sòm- cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng=a center of racket and dissipation+ khu ăn chơi trác táng=to go on the racket+ thích ăn chơi phóng đãng- (từ lóng) mưu mô; mánh lới, thủ đoạn làm tiền- cơn thử thách=to stand the … [Read more...] about Racket là gì?
Railroading là gì?
@railroading* danh từ- việc kinh doanh ngành đường sắt@railroad /''reilroud/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường sắt, đường xe lửa* ngoại động từ- gửi (hàng hoá) bằng xe lửa; chuyên chở (hàng hoá) bằng xe lửa- xây dựng đường sắt- thúc đẩy; làm cho tiến hành khẩn trương (công việc)- (từ lóng) kết tội vội vàng (không đủ chứng cớ); kết tội sai, bỏ tù sai* nội động từ- đi du lịch … [Read more...] about Railroading là gì?
Re- là gì?
@re-- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- kháng cự- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- … [Read more...] about Re- là gì?
Rush là gì?
@rush /rʌʃ/* danh từ- (thông tục) cây bấc- vật vô giá trị=not worth a rush+ không có giá trị gì; không đáng đồng kẽm=don''t care a rush+ cóc cần gì cả* danh từ- sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước)=to make a rush at someone+ xông vào ai=to be swept by the rush of the river+ bị nước sông cuốn đi- sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...)=rush of armaments+ sự chạy đua … [Read more...] about Rush là gì?
Reunited là gì?
@reunite /''ri:ju:''nait/* ngoại động từ- hợp nhất lại- nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại- hoà giải* nội động từ- hợp nhất lại- nhóm lại, họp lại, hội họp- hoà hợp trở lại- (y học) khép lại, khép mép (vết thương)', … [Read more...] about Reunited là gì?
Rowed là gì?
@row /rou/* danh từ- hàng, dây=a row of trees+ một hàng cây=to sit in a row+ ngồi thành hàng- dãy nhà phố- hàng ghế (trong rạp hát...)=in the front row+ ở hàng ghế đầu- hàng cây, luống (trong vườn)!a hard row to hoe- việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa!it does not amount to a row of beans (pins)- không đáng một trinh!to hoe a big row- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một … [Read more...] about Rowed là gì?
Rages là gì?
@rage /reidʤ/* danh từ- cơn thịnh nộ, cơn giận dữ=to fly inyo a rage+ nổi xung, nổi cơn thịnh nộ=to be in a rage with someone+ nổi xung với ai- cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)=the rage of the wind+ cơn gió dữ dội=the rage of the sea+ biển động dữ dội=the rage of the battle+ cuộc chiến đấu ác liệt- tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái … [Read more...] about Rages là gì?
Rate card là gì?
Rate Card là một Danh từ, nói về một danh sách hiển thị giá mà các công ty truyền thông, các trang mạng tính phí cho từng loại dịch vụ quảng cáo khác nhau. Thông thường khi nhắc đến Rate Card người ta còn có thể hiểu là biểu giá, biểu mẫu đánh giá... Ex: The full-page advertisement is worth about $1,000 at rate card rates. (Theo như mức giá trong bảng giá, dịch vụ quảng cáo … [Read more...] about Rate card là gì?