Tổng hợp các tính từ thông dụng trong Tiếng Anh
Tính từ (adjectives) | Nghĩa (meaning) | Tính từ (adjectives) | Nghĩa (meaning) |
important | quan trọng | serious | nghiêm trọng |
every | mỗi | huge | lớn, khổng lồ |
large | lớn | rare | hiếm |
different | khác nhau | technical | kỹ thuật |
various | khác nhau | typical | điển hình |
used | được sử dụng | competitive | cạnh tranh |
available | có sẵn | critical | chỉ trích |
popular | phổ biến | electronic | điện tử |
impossible | không thể | immediate | ngay lập tức |
able | thể | aware | nhận thức |
basic | cơ bản | educational | giáo dục |
known | được biết đến | environmental | môi trường |
difficult | khó khăn | global | tòan cầu |
several | nhiều | legal | hợp pháp |
united | thống nhất | relevant | có liên quan |
historical | lịch sử | accurate | chính xác |
hot | nóng | dangerous | nguy hiểm |
cold | lạnh | dramatic | kịch tính |
old | cũ | efficient | hiệu quả |
useful | hữu ích | powerful | mạnh mẽ |
mental | tinh thần | foreign | nước ngoài |
scared | sợ hãi | psychological | tâm lý |
additional | thêm | unusual | bất thường |
emotional | cảm xúc | suitable | thích hợp |
political | chính trị | pleasant | dễ chịu |
similar | tương tự | fair | công bằng |
healthy | khỏe mạnh | unfair | bất công |
financial | tài chính | excellent | xuất sắc |
medical | y tế | terrible | kinh khủng |
traditional | truyền thống | nasty | bẩn thỉu |
federal | liên bang | tight | chặt |
entire | toàn bộ | loose | lỏng |
strong | mạnh mẽ | full | đầy |
actual | thực tế | empty | trống rỗng |
significant | đáng kể | alive | còn sống |
successful | thành công | dead | đã chết |
electrical | điện | loud | ầm ĩ |
expensive | đắt | quite | im lặng |
intelligent | thông minh | hard | cứng |
interesting | thú vị | soft | mềm |
poor | nghèo | thick | dày |
happy | hạnh phúc | thin | mỏng |
responsible | chịu trách nhiệm | narrow | hẹp |
cute | dễ thương | wide | rộng |
helpful | hữu ích | sexual | tình dục |
recent | gần đây | asleep | ngủ |
willing | sẵn sàng | confident | tự tin |
nice | đẹp | conscious | có ý thức |
wonderful | tuyệt vời | lonely | cô đơn |
Xem thêm: https://findzon.com/learning/
Originally posted 2022-05-15 01:30:56.
Trả lời