@grouping /gru:piɳ/* danh từ- sự họp thành nhóm- nhóm, tổ, đội@grouping- sự nhóm lại- homogeneous g. (thống kê) sự nhóm lại thuần nhất , … [Đọc thêm...] vềGroupings là gì?
G
Grubbed là gì?
@grub /grʌb/* danh từ- ấu trùng, con giòi- (từ lóng) thức ăn, đồ nhậu; bữa chén đẫy- văn sĩ, viết thuê- người ăn mặc lôi thôi lếch thếch; người bẩn thỉu dơ dáy- người lang thang kiếm ăn lần hồi; người phải làm việc lần hồi; người phải làm việc vất vả cực nhọc- (thể dục,thể thao) quả bóng ném sát đất (crikê)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh học gạo* động từ- xới đất, bới đất- xới … [Đọc thêm...] vềGrubbed là gì?
Grain là gì?
@grain /grein/* danh từ (danh từ tập thể số ít)- thóc lúa- hạt, hột=a grain of rice+ hạt gạo=grains of sand+ hạt cát- một chút, mảy may=without a grain of love+ không một mảy may yêu thương- thớ (gỗ)=wood of fine grain+ gỗ thớ mịn=with the grain+ dọc thớ, thuận theo thớ=against the grain+ ngang thớ- tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng=in grain+ về bản chất; triệt để, … [Đọc thêm...] vềGrain là gì?
Grape-Gatherering là gì?
@grape-gatherering* danh từ- việc hái nho; mùa nho, … [Đọc thêm...] vềGrape-Gatherering là gì?