@clangorous /klæɳgərəs/* tính từ- lanh lảnh, chói tai, … [Đọc thêm...] vềClangorous Là Gì?
C
Corrosiveness Là Gì?
@corrosiveness /kərousivnis/* danh từ- sức gặm mòn, sức phá huỷ dần, … [Đọc thêm...] vềCorrosiveness Là Gì?
Check Là Gì?
@check /tʃek/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque* danh từ- sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản=to put a check on something+ cản trở việc gì; kìm hãm việc gì; hạn chế việc gì=to keep a check on; to keep in check+ hạn chế; kìm hãm=to hold someone in check+ cản ai tiến lên, chặn đứng lại- (săn bắn) sự mất … [Đọc thêm...] vềCheck Là Gì?
Capsule Là Gì?
@capsule /kæpsju:l/* danh từ- (thực vật học) quả nang- (giải phẫu) bao vỏ- (dược học) bao con nhộng- bao thiếc bịt nút chai- (hoá học) nồi con, capxun- đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ), … [Đọc thêm...] vềCapsule Là Gì?
Copperskin Là Gì?
@copperskin /kɔpəpskin/* danh từ- người da đỏ (Mỹ), … [Đọc thêm...] vềCopperskin Là Gì?
Chancy Là Gì?
@chancy /tʃɑ:nsi/* tính từ- (thông tục) may rủi, bấp bênh- gặp may, vận đỏ, … [Đọc thêm...] vềChancy Là Gì?
Cinerary Là Gì?
@cinerary /sinərəri/* tính từ- đựng tro tàn=cinerary urn+ lư đựng tro hoả táng, … [Đọc thêm...] vềCinerary Là Gì?
Calotte Là Gì?
@calotte /kəlɔt/* danh từ- mũ chỏm (của thầy tu), … [Đọc thêm...] vềCalotte Là Gì?
Congestion Là Gì?
@congestion /kəndʤestʃn/* danh từ- sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)=a congestion of the traffic+ sự tắc nghẽn giao thông- (y học) sự sung huyết@congestion- sự quá tải, … [Đọc thêm...] vềCongestion Là Gì?
Cinemascope Là Gì?
@cinemascope /siniməskoup/* danh từ- màn ảnh rộng, … [Đọc thêm...] vềCinemascope Là Gì?