* danh từ
– sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại
=to put a stop to something+ ngừng việc gì
=to come to a stop+ dừng lại
– sự ở lại, sự lưu lại
– chỗ đỗ (xe khách…)
– dấu chấm câu
=full stop+ chấm hết
=everything comes to a full stop+ mọi việc thế là hết
– (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn…); phím (đàn)
– điệu nói
=to put on (pull out) the pathetic stop+ lấy điệu nói thông thiết
– que chặn, sào chặn
– (vật lý) cái chắn sáng
– (ngôn ngữ học) phụ âm tắc
– (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc)
– (như) stop-order
* ngoại động từ
– ngừng, nghỉ, thôi
=to stop doing something+ ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì
=stop your complaints+ thôi đừng phàn nàn nữa
– chặn, ngăn chặn
=to stop ball+ chặn bóng
=to stop blow+ chặn một cú đánh
=stop thief!+ bắt thằng ăn trộm!
=to stop progress+ ngăn cản bước tiến
=thick walls stop sound+ tường dày cản âm
=to stop somebody from doing something+ ngăn cản không cho ai làm việc gì
=I shall stop that nonsense+ tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó
– cắt, cúp, treo giò
=to stop water+ cắt nước
=to stop wages+ cúp lương
=to stop holidays+ treo giò ngày nghỉ
=to stop payment+ tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ
– bịt lại, nút lại, hàn
=to stop a leak+ bịt lỗ gò
=to stop one”s ears+ bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe
=to stop a wound+ làm cầm máu một vết thương
=to stop a tooth+ hàn một cái răng
– chấm câu
– (âm nhạc) bấm (dây đàn)
– (hàng hải) buộc (dây) cho chặt
* nội động từ
– ngừng lại, đứng lại
=the train stops+ xe lửa dừng lại
=he stopped in the middle of a sentence+ nó ngừng lại ở giữa câu
=my watch has stopped+ đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi
– (thông tục) lưu lại, ở lại
=to stop at home+ ở nhà
=to stop in Namdinh with friends+ lưu lại ở Nam định với các bạn
!to stop down
– (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng
!to stop off
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi)
– (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng)
!to stop out
– (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit
!to stop over
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off)
!to stop blow with one”s head
-(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn
!to stop a bullet
!to stop one
– (từ lóng) bị ăn đạn
!to stop a gap
– (xem) gap
!to stop somebody”s breath
– bóp cổ ai cho đến chết
!to stop somebody”s mouth
– đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói)
!to stop the way
– ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
@stop
– dừng lại // sự ngăn lại; dấu chấm câu, sự dừng
– full s. dấu chấm‘,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.