Từ điển Anh – Việt: Ricochet có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– sự ném thia lia, sự bắn thia lia
=ricochet fire (shot)+ đạn bắn thia lia
* động từ
– ném thia lia, bắn thia lia
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.