Từ điển Anh – Việt: Overlays có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– vật phủ (lên vật khác)
– khăn trải giường
– khăn trải bàn nhỏ
– (ngành in) tấm bìa độn (trên mặt máy in để in cho rõ hơn)
– (Ê-cốt) cái ca-vát[,ouvəlei]
* ngoại động từ
– che, phủ
* thời quá khứ của overlie
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.