– mauz/
* danh từ, số nhiều mice /mais/
– (động vật học) chuột
=house mouse+ chuột nhắt
– (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím
* nội động từ
– bắt chuột, săn chuột
– đi rón rén, lén, lần mò
– (thông tục) (+ about) lục lọi, tìm kiếm, bới
* ngoại động từ
– rình bắt đến cùng
– kiên nhẫn, tìm kiếm
Trả lời