máy: – engine; apparatus; machine|= tắt hết máy đi! stop all engines!|= cứ để máy chạy! leave the engine running!|- to quicken|= đứa bé máy trong bụng cô ấy the child quickened in her womb
Máy tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Nơi vệ sinh nữ tiếng Anh là gì?
- Nhìn ai hân hoan tiếng Anh là gì?
- Thẳng tiếng Anh là gì?
- Kém tiếng Anh là gì?
- Lơi lả tiếng Anh là gì?
- Tựa nhu mô tiếng Anh là gì?
- Nói lắp bắp khó hiểu tiếng Anh là gì?
- Thang dựng đứng khó trèo tiếng Anh là gì?
- Bị búi vào tiếng Anh là gì?
- Chen chân tiếng Anh là gì?
Trả lời