máy: – engine; apparatus; machine|= tắt hết máy đi! stop all engines!|= cứ để máy chạy! leave the engine running!|- to quicken|= đứa bé máy trong bụng cô ấy the child quickened in her womb
Máy tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.