Từ điển Việt – Anh: Bội giáo tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
bội giáo: * tôn giáo apostatize; apostate (kẻ bội giáo)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
bội giáo: * tôn giáo apostatize; apostate (kẻ bội giáo)
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Powered by thianhphatgiao2020.com
Trả lời