Từ điển Anh – Việt: Marveled có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
=the marvels of science+ những kỳ công của khoa học
– người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
=a marvel of patience+ một người kiên nhẫn khác thường
* nội động từ
– ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
=to marvel at someone”s boldness+ kinh ngạc trước sự táo bạo của ai
– tự hỏi
=I marvel how you can do it+ tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.