* tính từ
– ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
=contingent expenses+ những món chi tiêu bất ngờ
– còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo
=to be contingent on something+ còn tuỳ thuộc vào việc gì
* danh từ
– (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)
– nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)
– (như) contingency
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.