kỳ hạn: – dead-line, schedule, fixed time-limit|= hoàn thành kế hoạch đúng kỳ hạn to complete a plan on schedule|= làm việc gì đúng kỳ hạn to finish some job on it dead-line, to meet the dead-line of a job
Kỳ hạn tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Vùng xoáy nghịch tiếng Anh là gì?
- Người thuê tàu chuyên chở tiếng Anh là gì?
- Đi lại uể oải tiếng Anh là gì?
- Quả cam bị vắt kiệt nước tiếng Anh là gì?
- Đã được nhằm tiếng Anh là gì?
- Thảm thiết tiếng Anh là gì?
- Đặt xuống tiếng Anh là gì?
- Chất lỏng làm nguội tiếng Anh là gì?
- Lắm sãi không ai đóng cửa chùa tiếng Anh là gì?
- Người có má xị tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.