ri rí: – faint, low|= nói ri rí speak in a low voice, speak in hushed/low tones|- whimpering|= tiếng khóc ri rỉ whimpering cries
Ri rí tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Hình nhi hạ tiếng Anh là gì?
- Khoa nghiên cứu cơ quan tiếng Anh là gì?
- Trái cấm tiếng Anh là gì?
- Cho qua vấn đề tiếng Anh là gì?
- Khoa học quân sự tiếng Anh là gì?
- Tua rua tiếng Anh là gì?
- Số lãng phí tiếng Anh là gì?
- Đường một ray tiếng Anh là gì?
- Di cốt tiếng Anh là gì?
- Men huyền tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.