Từ điển Anh – Việt: Knitted có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* động từ knitted, knit
– đan (len, sợi…)
– ((thường) together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt
=mortar knits bricks together+ vừa kết chặt các hòn gạch lại với nhau
– ((thường) together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ (trên cơ sở quyền lợi chung, do hôn nhân…)
– ((thường) động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ
=a closely knit argument+ lý lẽ chặt chẽ
– cau, nhíu (lông mày,
nhăn (trán)
=to knit one”s brows+ cau mày
!to knit up
– mạng lại chỗ rách, đan lại chỗ rách (ở bít tất…)
– kết chặt, thắt chặt mối ràng buộc
– kết thúc (cuộc tranh luận…)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.