* danh từ
– dải viền (trang sức quần áo)
– dây tết (bằng lụa, vải)
– bím tóc
* ngoại động từ
– viền (quần áo) bằng dải viền
– bện, tết (tóc…)
– thắt nơ giữ (tóc)
@braid
– (Tech) tết, bện (đ)
@braid
– (tô pô) bện, tết,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.